Timken Belts là một mảng quan trọng trong danh mục sản phẩm vòng bi kỹ thuật và giải pháp chuyển động công nghiệp ngày càng phát triển của Tập đoàn Timken. Với vai trò là nhà sản xuất dây đai truyền động hiệu suất cao, Timken Belts cùng đội ngũ chuyên gia và sản phẩm của mình không ngừng nâng cao hiệu quả vận hành, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành công nghiệp chuyển động trên toàn cầu. Timken Belts Việt Nam tự hào mang đến những giải pháp dây đai chất lượng hàng đầu.
Sản phẩm của Timken Belts bao gồm một dòng dây đai đa dạng, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp, thương mại và tiêu dùng. Với hơn 20.000 mã sản phẩm, mỗi bộ phận đều được thiết kế tỉ mỉ để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong các môi trường làm việc đòi hỏi độ bền và hiệu suất cao.
Đại lý Việt Nam – Công Ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát
Timken Belts Viet Nam Distributor / Hotline : 0938 906 663 / Email : Sales1@hgpvietnam.com
Timken Belts HGP Viet Nam
2800-14M-55F 200 2800 110.2 3.1
2800-14M-85F 200 2800 110.2 4.8
3150-14M-55F 225 3150 124.0 3.5
3150-14M-85F 225 3150 124.0 5.4
3360-14M-42F 240 3360 132.6 2.8
3360-14M-55F 240 3360 132.6 3.7
3360-14M-85F 240 3360 132.6 5.7
3500-14M-25F 250 3500 137.8 1.8
3500-14M-37F 250 3500 137.8 2.6
3500-14M-40F 250 3500 137.8 2.8
3500-14M-55F 250 3500 137.8 3.9
3500-14M-85F 250 3500 137.8 6.0
3850-14M-30F 275 3850 151.6 2.3
3850-14M-40F 275 3850 151.6 3.1
Đại lý Timken Belts Việt Nam
3850-14M-55F 275 3850 151.6 4.2
3850-14M-85F 275 3850 151.6 6.6
4326-14M-40F 309 4326 170.3 3.5
4326-14M-55F 309 4326 170.3 4.8
4326-14M-85F
D720-8M-20 90 720 28.00 0.2
D720-8M-30 90 720 28.00 0.3
D720-8M-50 90 720 28.00 0.6
D720-8M-85 90 720 28.00 1.0
D800-8M-15 100 800 32.00 0.2
D800-8M-20 100 800 32.00 0.3
D800-8M-30 100 800 32.00 0.4
D800-8M-50 100 800 32.00 0.6
D800-8M-85 100 800 32.00 1.1
D840-8M-20 105 840 33.00 0.3
D840-8M-30 105 840 33.00 0.4
D840-8M-50 105 840 33.00 0.7
D840-8M-85 105 840 33.00 1.1
D880-8M-20 110 880 35.00 0.3
Đại lý Timken Belts Việt Nam
D880-8M-30 110 880 35.00 0.4
D880-8M-50 110 880 35.00 0.7
D880-8M-85 110 880 35.00 1.2
D920-8M-20 115 920 36.20 0.3
D920-8M-30 115 920 36.20 0.4
D920-8M-50 115 920 36.20 0.7
D130XL037 65 13.0 0.02
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D170XL037 85 17.0 0.02
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D180XL025 90 18.0 0.03
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D210XL037 105 21.0 0.03
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D260XL037 130 26.0 0.04
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D280XL037 140 28.0 1.65
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D380XL037 190 38.0 0.19
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D150L050 40 15.0 0.04
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D187L050 50 18.8 0.56
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D210L050 56 21.0 0.05
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D225L050 60 22.5 0.05
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D240L050 64 24.0 0.06
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D240L100 64 24.0 0.11
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D270L050 72 27.0 0.06
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D270L100 72 27.0 0.11
Timken Belts Việt Nam
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D322L050 86 32.2 0.69
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D322L100 86 32.2 0.23
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D345L100 92 34.5 0.16
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D390L050 104 39.0 0.15
Dual Synchro-Cog® Timing Belt D390L075
8MXT-640-12 80 640 25.2 0.08
8MXT-640-21 80 640 25.2 0.14
8MXT-640-36 80 640 25.2 0.24
8MXT-640-62 80 640 25.2 0.41
8MXT-720-12 90 720 28.3 0.09
8MXT-720-21 90 720 28.3 0.16
8MXT-720-36 90 720 28.3 0.27
8MXT-720-62 90 720 28.3 0.46
8MXT-800-12 100 800 31.5 0.1
8MXT-800-21
144-3M-6481445.70.01
144-3M-9481445.70.01
144-3M-15481445.70.01
150-3M-6501505.90.00
150-3M-9501505.90.01
150-3M-15501505.90.01
159-3M-6531596.30.01
159-3M-9531596.30.01
Timken Belts Việt Nam
159-3M-15531596.30.01
168-3M-6561686.60.01
168-3M-9561686.60.01
168-3M-15561686.60.01
177-3M-6591777.00.01
177-3M-9591777.00.01
177-3M-15591777.00.01
180-3M-6601807.10.01
180-3M-9601807.10.01
180-3M-15601807.10.01
186-3M-6621867.30.01
186-3M-9
50XL025 25 5.0 0.01
50XL037 25 5.0 0.01
60XL025 30 6.0 0.05
60XL037 30 6.0 0.08
70XL025 35 7.0 0.01
70XL037 35 7.0 0.01
80XL025 40 8.0 0.01
80XL037 40 8.0 0.01
90XL025 45 9.0 0.01
90XL037 45 9.0 0.01
100XL025 50 10.0 0.01
100XL037 50 10.0 0.01
110XL025 55 11.0 0.01
110XL037 55 11.0 0.01
120XL025 60 12.0 0.01
120XL037 60 12.0 0.02
130XL025 65 13.0 0.01
130XL037 65 13.0 0.02
140XL025 70 14.0 0.01
140XL037
Liên hệ : Công ty TNHH TM KT Hưng Gia Phát để được hỗ trợ giá và thời gian giao hàng nhanh nhất.
Timken Belts Việt Nam / Hotline : 0938 906 663